1. Giới thiệu chung về sản phẩm
Mỡ bôi trơn FUCHS RENOLIT HLT 2, HLT 1 được thiết kế cho môi trường công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy, năng suất và an toàn cao. Phần giới thiệu này tóm tắt vai trò của sản phẩm trong sản xuất hiện đại, bảo trì và kiểm soát chất lượng. Dựa trên các tham số đã cung cấp —
RENOLIT HLT 2
RENOLIT HLT 2 là mỡ bôi trơn gốc xà phòng lithium cho các ứng dụng lâu dài, có chứa dầu gốc tổng hợp (poly-alphaolefin). RENOLIT HLT 2 có khả năng chịu tải trọng cơ học và nhiệt độ cao, hoạt động ổn định, chịu nước và chống ăn mòn ngay cả tro — giải pháp hướng tới cân bằng giữa hiệu năng, chi phí và sự thuận tiện cho người vận hành.
2. Mỡ bôi trơn FUCHS RENOLIT HLT 2, HLT 1 là gì?
Mỡ bôi trơn FUCHS RENOLIT HLT 2, HLT 1 là gì? Đây là giải pháp chuyên dụng nhằm tạo ra kết quả ổn định trong nhiều điều kiện làm việc. Trên thực tế, sản phẩm hỗ trợ tăng thông lượng, giảm làm lại và giúp ổn định biến thiên của quy trình. Những thông tin tổng quan bạn cung cấp bao gồm: Mỡ bôi trơn FUCHS RENOLIT HLT 2 là sản phẩm chất lượng với thành phần chính là lithium và dầu tổng hợp. Sản phẩm chịu tải trọng cơ học và nhiệt độ cao, hoạt động ổn định, chống nước và ăn mòn. Phù hợp cho nhiều ứng dụng lâu dài, bảo vệ hiệu quả ngay. Chúng tạo khung để Mỡ bôi trơn FUCHS RENOLIT HLT 2, HLT 1 hòa vào quy trình sản xuất hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
3. Thành phần và thông số kỹ thuật, công nghệ sản xuất
Thành phần và thông số kỹ thuật: từ dữ liệu nguồn, có thể tổng hợp các điểm nổi bật sau —
RENOLIT HLT 2
RENOLIT HLT 2 là mỡ bôi trơn gốc xà phòng lithium cho các ứng dụng lâu dài, có chứa dầu gốc tổng hợp (poly-alphaolefin). RENOLIT HLT 2 có khả năng chịu tải trọng cơ học và nhiệt độ cao, hoạt động ổn định, chịu nước và chống ăn mòn ngay cả trong môi trường mặn. Phạm vi nhiệt độ làm việc của nó là từ -40 °C đến + 140 °C.